Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backhand shot


noun
a return made with the back of the hand facing the direction of the stroke
Syn:
backhand, backhand stroke
Derivationally related forms:
backhand (for: backhand)
Hypernyms:
return
Hyponyms:
two-handed backhand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.